Characters remaining: 500/500
Translation

irksome

/'ə:ksəm/
Academic
Friendly

Từ "irksome" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "gây khó chịu" hoặc "làm phiền" ai đó. Khi một điều đó được mô tả "irksome", điều đó có nghĩa làm cho người ta cảm thấy bực bội, chán ngấy hoặc khó chịu.

Định nghĩa:
  • Irksome: Gây khó chịu, làm phiền, làm tức giận, khiến người khác cảm thấy bực bội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The repeated noise from the construction site is quite irksome."
    • (Âm thanh lặp đi lặp lại từ công trường xây dựng thật sự rất khó chịu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "His irksome habit of interrupting others during meetings makes collaboration difficult."
    • (Thói quen làm phiền của anh ấy khi ngắt lời người khác trong các cuộc họp khiến cho việc hợp tác trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Irk (động từ): Gây bực bội, làm khó chịu.

    • "The constant delays irk me." (Sự chậm trễ liên tục làm tôi khó chịu.)
  • Irked (tính từ): Được sử dụng để chỉ trạng thái đã bị làm phiền.

    • "She felt irked by his rude comments." ( ấy cảm thấy khó chịu những bình luận thô lỗ của anh ta.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Annoying: Làm phiền, chọc tức.
  • Vexatious: Gây rắc rối, khó chịu.
  • Maddening: Khiến ai đó phát điên, rất khó chịu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Drive someone crazy: Khiến ai đó phát điên.

    • "The endless questions were driving me crazy." (Những câu hỏi không hồi kết khiến tôi phát điên.)
  • Rub someone the wrong way: Làm ai đó cảm thấy bực mình.

    • "His attitude really rubs me the wrong way." (Thái độ của anh ấy thực sự làm tôi khó chịu.)
Tóm tắt:

Từ "irksome" có nghĩa gây khó chịu, thường được dùng để mô tả những tình huống, hành động hoặc thói quen làm cho người khác cảm thấy bực bội.

tính từ
  1. , chán ngấy
  2. làm phiền, làm tức, làm khó chịu

Comments and discussion on the word "irksome"