Characters remaining: 500/500
Translation

wearisome

/'wiərisəm/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "wearisome" một tính từ, có nghĩa "mệt mỏi", "mệt nhọc" hoặc "chán ngắt". thường được sử dụng để mô tả một điều đó khiến người ta cảm thấy mệt mỏi, tẻ nhạt hoặc không thú vị.

Giải thích:
  • Wearisome diễn tả cảm giác mệt mỏi do phải làm một việc đó quá lâu hoặc không thú vị. Khi một công việc, hoạt động hay thậm chí một cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán khiến bạn cảm thấy kiệt sức về tinh thần, bạn có thể sử dụng từ này.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The lecture was so wearisome that I almost fell asleep."
    • (Bài giảng chán đến nỗi tôi suýt ngủ gật.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Although the task was wearisome, I persevered to complete it on time."
    • (Mặc dù công việc đó rất mệt nhọc, tôi đã kiên trì để hoàn thành đúng thời hạn.)
Biến thể của từ:
  • Wearisomely (trạng từ): Diễn tả cách thức điều đó làm bạn mệt mỏi.

    • dụ: "He spoke wearisomely about his daily routine." (Anh ấy nói một cách mệt mỏi về thói quen hàng ngày của mình.)
  • Weariness (danh từ): Cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản.

    • dụ: "She felt a sense of weariness after the long journey." ( ấy cảm thấy một cảm giác mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tedious: Cũng mang nghĩa chán ngắt, tẻ nhạt, thường dùng để chỉ công việc hoặc hoạt động kéo dài không thú vị.

    • dụ: "The tedious task of data entry took all day."
  • Boring: Đơn giản nhàm chán, không thú vị.

    • dụ: "The movie was so boring that I left halfway through."
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Burn out: Cảm giác kiệt sức do làm việc quá sức, có thể liên quan đến cảm giác wearisome.
    • dụ: "After months of wearisome work, I finally burned out."
Kết luận:

Từ "wearisome" rất hữu ích trong việc mô tả cảm giác mệt mỏi không thú vị trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. mệt, mệt nhọc, làm mệt
    • a wearisome job
      một công việc mệt nhọc
  2. chán ngắt; tẻ nhạt

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "wearisome"

Words Mentioning "wearisome"

Comments and discussion on the word "wearisome"