Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for huîtrière in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
triệu
phát triển
triệu chứng
chữ triện
triều
triệt để
triển khai
triển vọng
tiền triệu
triệu hồi
triền miên
triện
triệu triệu
triệu chứng học
quán triệt
thấu triệt
triệu tập
triệt
triệt phá
triệng
triệt hạ
thoái triển
triều đại
triệt hồi
tiến triển
triệt tiêu
triều đình
triển lãm
triệt âm
triền
chậm phát triển
tiên triệu
đồng triện
thiên triều
triệu trẫm
triệt thoái
đồng triều
khai triển
bãi triều
triều cống
triều kiến
triều miếu
triều thần
ngụy triều
lịch triều
mộng triệu
đương triều
hiệu triệu
bản triều
triều yết
trẫm triệu
triều phục
triệu phú
triều đường
tiền triều
thiên triệu
bộ triệt âm
triều chính
triệt binh
tam diện
trưng triệu
triều cường
hải triều
triều nghi
hồi triều
triềng
triển hạn
triều lưu
sự vật
báo hiệu
bất tường
tự tiện
rầm rộ
chức phẩm
mạt vận
phép tắc
xứ đạo
tràn ngập
nhịp nhàng
thạch cao
First
< Previous
1
2
Next >
Last