Characters remaining: 500/500
Translation

hue

/hju:/
Academic
Friendly

Từ "hue" trong tiếng Anh có nghĩa chính "màu sắc", thường được dùng để chỉ các sắc thái khác nhau của màu. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

1. Định nghĩa chính:
  • Hue (danh từ): Màu sắc hoặc sắc thái của một màu.
2. dụ sử dụng:
  • The hues of the rainbow: Những màu sắc của cầu vồng.
    • dụ: "The artist used various hues of blue and green in her painting." (Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều sắc thái xanh lam xanh lá cây trong bức tranh của ấy.)
3. Nghĩa khác:
  • Hue and cry: Cụm từ này có nghĩa sự kêu la, phản đối hoặc yêu cầu đuổi bắt ai đó.

    • dụ: "When the thief was spotted, there was a hue and cry from the crowd." (Khi tên trộm bị phát hiện, đã tiếng kêu la từ đám đông.)
  • To raise a hue and cry against somebody: Lớn tiếng phản đối ai đó.

    • dụ: "The community raised a hue and cry against the proposed construction of a factory." (Cộng đồng đã lớn tiếng phản đối việc xây dựng nhà máy được đề xuất.)
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Hue (danh từ): Không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Color: Màu sắc (một từ phổ biến hơn, có thể dùng thay cho "hue" trong nhiều ngữ cảnh).
    • Shade: Sắc độ (chỉ những sắc thái tối hoặc sáng hơn của một màu).
5. Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • To be in the same hue: Cùng một màu sắc hoặc cùng một ý tưởng/quan điểm.
    • dụ: "All the paintings in the gallery share the same hue, giving a cohesive look." (Tất cả các bức tranh trong phòng trưng bày đều cùng một sắc thái, tạo nên một cái nhìn hài hòa.)
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • To see the world through rose-colored hues: Nhìn mọi thứ bằng cái nhìn lạc quan.
    • dụ: "She always sees the world through rose-colored hues, never acknowledging the problems." ( ấy luôn nhìn thế giới với cái nhìn lạc quan, không bao giờ thừa nhận những vấn đề.)
7. Tóm tắt:

Từ "hue" chủ yếu được dùng để chỉ màu sắc sắc thái. Ngoài ra, cụm từ "hue and cry" mang một nghĩa khác liên quan đến sự kêu gọi hoặc phản đối.

danh từ
  1. màu sắc
    • the hues of the rainbow
      những màu sắc của cầu vồng
danh từ
  1. hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
  2. (sử học) sự công bố bắt một tội nhân

Comments and discussion on the word "hue"