Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
hay
/hei/
Jump to user comments
danh từ
  • cỏ khô (cho súc vật ăn)
    • to make hay
      dỡ cỏ để phơi khô
IDIOMS
  • to hit the hay
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • to look for a needle in a bottle (bundle) of hay
    • (xem) needle
  • to make hay while the sun shines
    • (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ
  • to make hay of
    • làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì)
  • not hay
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
ngoại động từ
  • phơi khô (cỏ)
  • trồng cỏ (một mảnh đất)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô
nội động từ
  • dỡ cỏ phơi khô
Related search result for "hay"
Comments and discussion on the word "hay"