Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chân rết
đời người
chân
kéo bộ
đăm
gốc
giậm chân
kiếp người
nhân sinh
nhân luân
nhân văn
chữ
phẩm cách
cẫng
gan bàn chân
giày dép
bàn chân
dấu chân
cẩu trệ
bàn cuốc
giò
nhân loại
cơ thể
hồ tinh
khoả
đường đất
da người
giống người
nhân quần
bồi đắp
gót
ca dao
sinh linh
nhân chủng
nhân mạng
nhân quyền
bộ binh
cước
cà nhắc
bê bết
bảy
hỗn mang
loài
ẩn hiện
ra hồn
nghiện ngập
choãi
khốn khó
bồi
bén
căn tính
nhoe'
đà
bẹt
nòi
Thanh Hoá
chiêng
Thái
Chăm
ca trù
more...