Characters remaining: 500/500
Translation

hèn

Academic
Friendly

Từ "hèn" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để chỉ sự nhút nhát, yếu đuối hoặc phẩm chất kém. Dưới đây một số cách hiểu sử dụng từ "hèn" bạn có thể tham khảo:

Định nghĩa:
  1. Nhút nhát đến mức đáng khinh: Khi một người không dám thể hiện ý kiến của mình hoặc không dám đối mặt với khó khăn, họ có thể bị coi "hèn". dụ: "Chỉ sợ sai không dám phát biểu ý kiến, thật hèn."

  2. hạng tồi kém, bị khinh bỉ: Từ "hèn" cũng có thể chỉ những người phẩm chất kém, không khả năng hoặc không vị trí cao trong xã hội. dụ: "Người hèn phận hèn tài hèn sức mọn không thể làm nên việc lớn."

dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường: "Tôi không thích những người hèn nhát, không dám đứng lên bảo vệ chính kiến của mình."
  • Sử dụng trong văn chương: "Trong cuộc chiến đấu, những kẻ hèn sẽ không bao giờ nhận được sự tôn trọng."
Biến thể của từ "hèn":
  • Hèn mọn: Chỉ sự thấp kém về vị trí hoặc khả năng. dụ: "Họ sống trong một cuộc sống hèn mọn, không mục tiêu."
  • Hèn nhát: Chỉ sự nhút nhát, không dám làm . dụ: "Anh ta hèn nhát, không dám đối mặt với sự thật."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Nhút nhát: Cũng chỉ sự thiếu tự tin, không dám thể hiện bản thân.
  • Kém cỏi: Chỉ sự yếu kém về khả năng, không đủ tốt.
  • Thấp kém: Chỉ vị trí hoặc địa vị không cao.
Cách phân biệt:
  • "Hèn" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn so với những từ như "kém" hay "nhút nhát". "Hèn" không chỉ đơn thuần thiếu khả năng còn có nghĩađáng bị khinh bỉ.
  • Trong khi "kém cỏi" có thể chỉ sự không đủ khả năng không nhất thiết phải bị chê trách, thì "hèn" thường mang theo một sự chỉ trích về tinh thần hoặc phẩm chất đạo đức.
Kết luận:

Từ "hèn" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tuy nhiên, thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự yếu đuối hoặc phẩm chất không tốt.

  1. tt. 1. Nhút nhát đến mức đáng khinh: Chỉ thế mà không dám nói, sao hèn thế. 2. ở hạng tồi kém, bị khinh bỉ: người hèn phận hèn tài hèn sức mọn.

Comments and discussion on the word "hèn"