Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impel
/im'pel/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẩy, đẩy về phía trước
  • thúc ép, buộc tội, bắt buộc
    • to be impelled to retreat
      bị buộc phải rút lui
Related words
Related search result for "impel"
Comments and discussion on the word "impel"