Characters remaining: 500/500
Translation

implacable

/im'plækəbl/
Academic
Friendly

Từ "implacable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi được" hay "không thể làm dịu được". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc một tình huống không thể thay đổi ý kiến, cảm xúc hay thái độ của họ, ngay cả khi sự thuyết phục hay nỗ lực.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Implacable" thường dùng để chỉ ai đó rất cứng rắn, không bao giờ tha thứ hoặc không bao giờ thay đổi quyết định của mình. Người đó có thể rất giận dữ hoặc không thể chấp nhận một điều đó.

  2. Biến thể:

    • "Implacability" (danh từ): tình trạng không thể mềm lòng, không thể tha thứ.
    • "Implacably" (trạng từ): một cách không thể làm dịu được.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The implacable enemy refused to negotiate. (Kẻ thù không thể làm dịu đã từ chối thương lượng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Despite the pleas for mercy, her implacable nature meant she would not forgive his betrayal. (Mặc dù những lời cầu xin sự tha thứ, bản chất không thể mủi lòng của ấy có nghĩa sẽ không tha thứ cho sự phản bội của anh ta.)
  3. Ngữ cảnh lịch sử:

    • The implacable forces of nature continue to shape our planet, regardless of human efforts. (Những lực lượng không thể làm dịu của tự nhiên tiếp tục định hình hành tinh của chúng ta, bất chấp nỗ lực của con người.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Unyielding: cứng rắn, không nhượng bộ.
    • Relentless: không ngừng nghỉ, không khoan nhượng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Unforgiving: không tha thứ.
    • Merciless: tàn nhẫn, không lòng thương.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To hold a grudge": giữ thù, không tha thứ.

    • She held a grudge against him for years due to his implacable attitude. ( giữ thù anh ta suốt nhiều năm thái độ không thể làm nguôi của anh ta.)
  • "To be set in one's ways": cứng đầu, không thay đổi thói quen.

    • His implacable nature made it difficult for him to adapt to new ideas. (Bản chất không thể làm dịu của anh ta khiến việc thích nghi với những ý tưởng mới trở nên khó khăn.)
Kết luận:

Từ "implacable" một từ mạnh mẽ thường được sử dụng trong những ngữ cảnh thể hiện sự cứng rắn, không thể cảm thông hay tha thứ.

tính từ
  1. không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng
  2. không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được

Comments and discussion on the word "implacable"