Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
relentless
/ri'hentlis/
Jump to user comments
tính từ
  • tàn nhẫn, không thương xót
  • không hề yếu đi, không nao núng
    • to be relentless in doing something
      làm việc gì hăng say không hề nao núng
Comments and discussion on the word "relentless"