Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incense
/'insens/
Jump to user comments
danh từ
  • nhang, hương, trầm
    • an incense burner
      người thắp hương; lư hương
  • khói hương trầm (lúc cúng lễ)
  • lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc
ngoại động từ
  • đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
  • làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)
nội động từ
  • đốt nhang, thắp hương, đốt trầm
ngoại động từ
  • làm nổi giận, làm tức điên lên
Related words
Related search result for "incense"
Comments and discussion on the word "incense"