Characters remaining: 500/500
Translation

infirm

/in'fə:m/
Academic
Friendly

Từ "infirm" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "yếu đuối", "ốm yếu" hoặc "không khỏe mạnh". thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe của một người, đặc biệt khi người đó đã lớn tuổi hoặc đang mắc bệnh. Ngoài ra, từ này còn có thể chỉ đến tính cách của một người, nghĩa không kiên định, dễ bị lung lay trong quyết định hoặc ý kiến.

Phân tích từ "infirm":
  1. Định nghĩa:

    • Yếu đuối về sức khỏe: dùng để chỉ những người sức khỏe kém, thường người già hoặc người bệnh.
    • Như nhược về tinh thần: chỉ những người không lập trường vững vàng, dễ bị ảnh hưởng.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • Infirmity (danh từ): tình trạng yếu đuối, ốm yếu.
    • Infirmed (tính từ): bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sức khỏe kém.
  4. Từ gần giống:

    • Weak: yếu, kém.
    • Feeble: yếu ớt, không sức mạnh.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Fragile: dễ vỡ, yếu đuối.
    • Delicate: mong manh, yếu ớt.
  6. Câu thành ngữ (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs):

    • Không cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "infirm", nhưng có thể sử dụng một số cụm như "fall ill" (bị ốm) để diễn tả tình trạng sức khỏe yếu.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "infirm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi nói về sức khỏe hoặc tính cách của một người.

tính từ
  1. yếu đuối, ốm yếu, hom hem
  2. yếu ớt; nhu nhược, không cương quyết
  3. không kiên định

Comments and discussion on the word "infirm"