Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
influence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ảnh hưởng
    • L'influence du climat sur les végétaux
      ảnh hưởng của khí hậu lên thực vật
    • Sous l'influence de
      do ảnh hưởng của
  • thế lực, uy thế
    • Avoir une grande influence dans le monde des affaires
      có thế lực lớn trong giới kinh doanh
    • à l'influence
      (thân mật) dùng thế lực, dùng uy thế
    • Se faire élire à l'influence
      dùng uy thế buộc người ta bầu cho mình
Related search result for "influence"
Comments and discussion on the word "influence"