Characters remaining: 500/500
Translation

jarret

Academic
Friendly

Từ "jarret" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ một số lưu ý quan trọng.

Định nghĩa:
  1. Khoe (chân): Trong ngữ cảnh sinh học hoặc thể thao, "jarret" chỉ phần khoeo của chân, tức là chỗ gập lại giữa đùi cẳng chân.
  2. Khuỷu ống (kỹ thuật): Trong xây dựng hoặc kỹ thuật, "jarret" có thể chỉ đến một phần khuỷu ống, tức là chỗ gập của ống dẫn.
  3. Chỗ gồ ghề, mất liên tục: Trong một số trường hợp, "jarret" được dùng để chỉ những điểm gồ ghề hoặc không liên tục trong bề mặt của một vật thể nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Khoe (chân):

    • Le jarret de cet athlète est très musclé. (Khoe của vận động viên này rất phát triển.)
  2. Khuỷu ống:

    • Nous devons installer un jarret pour diriger l'eau correctement. (Chúng ta cần lắp đặt một khuỷu ống để dẫn nước đúng cách.)
  3. Chỗ gồ ghề:

    • Il y a un jarret sur cette route, ce qui rend việc lái xe khó khăn. (Có một chỗ gồ ghề trên con đường này, làm cho việc lái xe trở nên khó khăn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Jarret de porc: Chỉ phần thịt khoeo của lợn, thường được dùng trong ẩm thực.
  • Jarreter: Động từ này có nghĩa là "ngừng lại" hoặc "dừng lại", tuy nhiên, cách sử dụng này không liên quan trực tiếp đến từ "jarret" chỉ có điểm tương đồng về âm.
Từ đồng nghĩa:
  • Genou: Nghĩa là "gối", mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng liên quan đến các phần của chân.
  • Coudes: Nghĩa là "khuỷu tay", có thể được so sánh trong cách các khớp nối nhau.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù "jarret" không nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Faire un jarret: Có nghĩalàm một khúc gập hoặc chuyển hướng trong một cấu trúc nào đó.

Kết luận:

Từ "jarret" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng cũng như ý nghĩa cụ thể của .

danh từ giống đực
  1. khoeo (chân)
  2. (kỹ thuật) khuỷu ống
  3. (xây dựng) chỗ gồ ghề mất liên tục

Comments and discussion on the word "jarret"