Characters remaining: 500/500
Translation

jard

Academic
Friendly

Từ "jard" trong tiếng Pháp thực ra không tồn tại như một từ độc lập. Có thể bạn đang muốn nói đến từ "jar" hoặc "jardin," vì vậy, mình sẽ giải thích về từ "jardin."

Từ "jardin"

Định nghĩa: "jardin" có nghĩa là "vườn" trong tiếng Việt. Đâynơi trồng cây cối, hoa, rau hoặc có thểmột không gian xanh để thư giãn.

Cách sử dụng
  1. Dùng để chỉ địa điểm:

    • Ví dụ: "Le jardin est très beau." (Vườn rất đẹp.)
    • đây, "jardin" được sử dụng để chỉ một không gian cụ thể.
  2. Dùng trong cụm từ:

    • "jardin public" (công viên): Đâymột không gian công cộng cây xanh thường dành cho mọi người đến dạo chơi.
    • "jardin d'enfants" (vườn trẻ): Nơi dành cho trẻ em chơi đùa học hỏi.
Các biến thể
  • "jardiner": động từ có nghĩa là "trồng cây" hoặc "chăm sóc vườn".

    • Ví dụ: "J'aime jardiner le week-end." (Tôi thích làm vườn vào cuối tuần.)
  • "jardinage": danh từ chỉ hoạt động làm vườn.

    • Ví dụ: "Le jardinage est une activité relaxante." (Làm vườnmột hoạt động thư giãn.)
Từ gần giống
  • "parc": công viên, nơi không gian lớn hơn so với "jardin," thường nhiều cây cối có thể các tiện nghi khác như ghế đá, đường đi bộ.
    • Ví dụ: "Nous allons au parc pour pique-niquer." (Chúng tôi sẽ đến công viên để dã ngoại.)
Từ đồng nghĩa
  • "verger": thường chỉ vườn cây ăn trái.
    • Ví dụ: "Le verger est plein de pommes." (Vườn cây ăn trái đầy táo.)
Idioms cụm từ
  • "Être dans son jardin": nghĩacảm thấy thoải mái hoặc an toàn trong một hoàn cảnh nào đó.
    • Ví dụ: "Il est vraiment dans son jardin quand il parle de musique." (Anh ấy thực sự thoải mái khi nói về âm nhạc.)
Kết luận

"Jardin" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để chỉ một không gian mà còn nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày.

  1. xem jar

Comments and discussion on the word "jard"