Characters remaining: 500/500
Translation

jusque

Academic
Friendly

Từ "jusque" trong tiếng Phápmột giới từ có nghĩa là "đến", "cho đến", được sử dụng để chỉ một điểm kết thúc trong không gian hoặc thời gian. Từ này thường được kết hợp với "à" để tạo thành "jusqu'à", nghĩa là "đến" hay "cho đến".

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Jusqu'à (đến, cho đến):

    • Ví dụ: Je vais rester ici jusqu'à demain. (Tôi sẽđây đến ngày mai.)
    • Chú ý: "jusqu'à" có thể được sử dụng để chỉ thời gian, không gian hoặc mức độ.
  2. Jusqu'à la mort (cho đến lúc chết):

    • Ví dụ: Je t'aimerai jusqu'à la mort. (Tôi sẽ yêu bạn cho đến khi chết.)
  3. Jusqu'à un certain point (đến một mức độ nhất định):

    • Ví dụ: Il est d'accord jusqu'à un certain point. (Anh ấy đồng ý đến một mức độ nhất định.)
  4. Jusqu'à ce que (cho đến khi):

    • Ví dụ: Je resterai ici jusqu'à ce que tu reviennes. (Tôi sẽđây cho đến khi bạn trở về.)
  5. Jusque-là (đến đấy, cho đến lúc ấy):

    • Ví dụ: Nous n'avons pas eu de nouvelles jusque-là. (Chúng tôi không tin tức cho đến lúc ấy.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Jusqu'à ce que + subjunctive (cho đến khi): Khi sử dụng "jusqu'à ce que", động từ phía sau sẽ được chiathể subjunctive.

    • Ví dụ: Il faut travailler jusqu'à ce que nous réussissions. (Cần phải làm việc cho đến khi chúng ta thành công.)
  • Jusqu'à un certain degré (đến một mức độ nhất định):

    • Ví dụ: Elle peut être d'accord jusqu'à un certain degré. ( ấy có thể đồng ý đến một mức độ nhất định.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Jusqu'à: Như đã đề cập, đâybiến thể phổ biến nhất thường được sử dụng.
  • Jusqu': Đâydạng rút gọn của "jusqu'à" khi đứng trước một từ bắt đầu bằng nguyên âm, ví dụ: jusqu'au (đến cái).
  • À: Đâygiới từ đơn giản "đến", nhưng không có nghĩa mở rộng như "jusqu'à".
Từ đồng nghĩa:
  • Tant que: Khi dùng trong bối cảnh thời gian, có nghĩa là "miễn là".
  • À: Dùng để chỉ điểm đến, nhưng không mang nghĩa kết thúc như "jusqu'à".
giới từ
  1. đến, cho đến
    • Jusqu'à la mort
      cho đến lúc chết
    • De Hanoï jusqu'à Hue
      từ Nội đến Huế
  2. đến mức, đến cả
    • Il est allé jusqu'à le frapper
      đi đến mức đánh ông ta
    • Il réclame jusqu'à l'argent des cadeaux
      đòi đến cả tiền đồ mừng
    • jusqu'à ce que
      cho đến lúc ()
    • Je resterai jusqu'à ce que vous reveniez
      tôi sẽ ở lại cho đến lúc anh về
    • jusque-là
      cho đến đấy (nơi ấy, lúc ấy)

Similar Spellings

Words Containing "jusque"

Comments and discussion on the word "jusque"