Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
légation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • công chức công sứ tòa thánh; nhiệm kỳ công sứ tòa thánh; địa hạt công sứ tòa thánh
  • (ngoại giao) đoàn đại diện; tòa công sứ, công sứ quán
Related search result for "légation"
Comments and discussion on the word "légation"