Từ "location" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la location), thường được dịch sang tiếng Việt là "sự cho thuê" hoặc "tiền thuê". Dưới đây là một số giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này:
Định nghĩa:
Sự cho thuê: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "location". Nó chỉ hành động cho thuê hoặc thuê một tài sản nào đó, như nhà, xe, hoặc thiết bị.
Tiền thuê: Cũng có thể hiểu là số tiền mà người thuê phải trả cho việc thuê tài sản.
Giữ chỗ: Trong một số ngữ cảnh, "location" cũng có thể chỉ việc đặt chỗ trước, ví dụ như ở nhà hát hay trên toa xe lửa.
Ví dụ sử dụng:
J'ai fait une location pour un spectacle au théâtre. (Tôi đã đặt chỗ cho một buổi biểu diễn tại nhà hát.)
La location de ma place dans le train est confirmée. (Việc giữ chỗ của tôi trên tàu đã được xác nhận.)
Biến thể và từ gần giống:
Louer: Động từ "louer" có nghĩa là "thuê" hoặc "cho thuê". Ví dụ: Je loue ma maison. (Tôi cho thuê nhà của mình.)
Locataire: Danh từ này có nghĩa là "người thuê". Ví dụ: Le locataire doit respecter les règles. (Người thuê phải tuân thủ các quy định.)
Từ đồng nghĩa:
Bail: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hợp đồng cho thuê.
Location saisonnière: Chỉ việc cho thuê theo mùa, thường là cho kỳ nghỉ.
Cụm từ và thành ngữ:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "location", bạn cần phân biệt rõ giữa các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bất động sản, giao thông, và dịch vụ.