Characters remaining: 500/500
Translation

location

/lou'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ "location" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la location), thường được dịch sang tiếng Việt là "sự cho thuê" hoặc "tiền thuê". Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Sự cho thuê: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ "location". chỉ hành động cho thuê hoặc thuê một tài sản nào đó, như nhà, xe, hoặc thiết bị.
  2. Tiền thuê: Cũng có thể hiểusố tiền người thuê phải trả cho việc thuê tài sản.
  3. Giữ chỗ: Trong một số ngữ cảnh, "location" cũng có thể chỉ việc đặt chỗ trước, ví dụ nhưnhà hát hay trên toa xe lửa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sự cho thuê:

    • Je fais une location d'appartement à Paris. (Tôi đang thuê một căn hộ ở Paris.)
    • Cette agence propose des locations de voitures. (Cơ quan này cung cấp dịch vụ cho thuê xe.)
  2. Tiền thuê:

    • Le loyer de ma location est assez élevé. (Tiền thuê căn hộ của tôi khá cao.)
    • Il faut payer la location chaque mois. (Cần phải trả tiền thuê hàng tháng.)
  3. Giữ chỗ:

    • J'ai fait une location pour un spectacle au théâtre. (Tôi đã đặt chỗ cho một buổi biểu diễn tại nhà hát.)
    • La location de ma place dans le train est confirmée. (Việc giữ chỗ của tôi trên tàu đã được xác nhận.)
Biến thể từ gần giống:
  • Louer: Động từ "louer" có nghĩa là "thuê" hoặc "cho thuê". Ví dụ: Je loue ma maison. (Tôi cho thuê nhà của mình.)
  • Locataire: Danh từ này có nghĩa là "người thuê". Ví dụ: Le locataire doit respecter les règles. (Người thuê phải tuân thủ các quy định.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bail: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hợp đồng cho thuê.
  • Location saisonnière: Chỉ việc cho thuê theo mùa, thườngcho kỳ nghỉ.
Cụm từ thành ngữ:
  • Payer sa location: Trả tiền thuê.
  • Location de vacances: Thuê nhà nghỉ hoặc chỗ ở trong kỳ nghỉ.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "location", bạn cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bất động sản, giao thông, dịch vụ.

danh từ giống cái
  1. sự cho thuê; sự thuê; tiền thuê
    • Payer sa location
      trả tiền thuê
  2. mua trước, sự giữ chỗ (ở nhà hát, ở toa xe lửa...)

Words Mentioning "location"

Comments and discussion on the word "location"