Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lư in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
âm lượng
ăn lương
đặt lưng
đối lưu
định lượng
đớ lưỡi
độ lượng
đo lường
bay lượn
bình lưu
bản đồ lưu thông
bảo lưu
bất lương
bước lướt
cao lương
câu lưu
cải lương
cắt lượt
chài lưới
chây lười
chất lượng
chất lưu
chỉnh lưu
chăng lưới
chiến lược
dây lưng
dấu lược
dung lượng
eo lưng
gù lưng
ghé lưng
giao lưu
giao lương
giản lược
giọng lưỡi
giăng lưới
hàm lượng
hạ lưu
hải lưu
hằng lượng
hẹp lượng
hợp lưu
hoàn lương
kéo lưới
khâu lược
khối lượng
là lượt
lả lướt
lần lượt
lắc lư
lực lưỡng
lực lượng
liều lượng
lư
lư hương
lười
lười biếng
lườm
lườm lườm
lườm nguýt
lườn
lường
lường gạt
lưỡi
lưỡi câu
lưỡi gà
lưỡi gươm
lưỡi khoan
lưỡi lê
lưỡi liềm
lưỡi trai
lưỡng cực
lưỡng chiết
lưỡng cư
lưỡng hình
lưỡng lự
lưỡng nghi
lưỡng phân
lưỡng quyền
lưỡng tính
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last