Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lạc lõng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hors de propos; qui détonne
    • Một câu lạc lõng
      une phrase hors de propos
    • Cái ghế bành khảm này lạc lõng trong một phòng khách tân thời
      ce fauteuil incrusté détonne dans un salon moderne
Related search result for "lạc lõng"
Comments and discussion on the word "lạc lõng"