Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
placage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự bọc
    • Placage le marbre sur un mur de briques
      bọc đá hoa ngoài tường gạch
  • lá gỗ
  • sự đánh nấm cỏ (đặt vào vườn hoa...)
  • (thể dục thể thao) sự ôm chân cho ngã (chơi bóng bầu dục)
  • (ngành dệt) sự phết chất cầm màu (lên một mặt vải)
  • bài văn ghép lạc lõng (không ăn nhập với toàn bộ tác phẩm)
Related search result for "placage"
Comments and discussion on the word "placage"