Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lỡm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Mẹo để đùa nghịch xỏ xiên: Mắc lỡm. 2. ph. Với ác ý muốn chế giễu hay gây hiểu lầm: Nói lỡm.
Related search result for "lỡm"
Comments and discussion on the word "lỡm"