Characters remaining: 500/500
Translation

laitière

Academic
Friendly

Từ "laitière" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính bạn cần biết:

Phân biệt với các biến thể của từ:
  • Laitier: Đâydạng giống đực của từ "laitière". "Laitier" dùng để chỉ người đàn ông làm nghề bán sữa, hoặc cũng có thể chỉ những sản phẩm liên quan đến sữa.

    • Le laitier livre le lait tous les jours. (Người bán sữa giao sữa hàng ngày.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fromager: Người làm phô mai, cũng liên quan đến sản phẩm từ sữa.
  • Vacher: Người chăn nuôi bò sữa.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Produits laitiers: Các sản phẩm từ sữa (bao gồm sữa, phô mai, sữa chua...).
  • Lait de chèvre: Sữa .
  • Lait de vache: Sữa .
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, "laitière" có thể được sử dụng để chỉ chất lượng hoặc đặc điểm của một sản phẩm. Ví dụ, khi miêu tả một loại phô mai đặc sản, bạn có thể nói:

Kết luận:

Từ "laitière" không chỉ đơn thuầnngười bán sữa, mà còn phản ánh một phần văn hóa ẩm thực nghề nghiệp truyền thống.

tính từ giống cái
  1. xem laitier
danh từ giống cái
  1. người bán sữa (thườngđưa tận nhà)

Comments and discussion on the word "laitière"