Characters remaining: 500/500
Translation

lotier

Academic
Friendly

Từ "lotier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Ví dụ sử dụng từ "lotier":
  • Trong thực vật học:

    • "Le lotier est une plante qui pousse dans les champs et est souvent utilisée comme fourrage." (Cây đậu một loại cây mọc trong cánh đồng thường được sử dụng làm thức ăn cho gia súc.)
  • Trong ngư nghiệp:

    • "Les lotiers ont partagé le poisson qu'ils ont pêché ce matin." (Các ngư dân đã chia sẻ họ đã đánh bắt sáng nay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể nói về các lợi ích của cây đậu trong nông nghiệp:

    • "En cultivant du lotier, les agriculteurs peuvent améliorer la qualité de leur sol." (Bằng cách trồng cây đậu , nông dân có thể cải thiện chất lượng đất của họ.)
  • Trong ngữ cảnh ngư nghiệp, bạn có thể mô tả quy trình đánh bắt:

    • "Chaque lotier a sa propre méthode de pêche pour maximiser le rendement." (Mỗi ngư dân phương pháp đánh bắt riêng để tối đa hóa sản lượng.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:
    • Trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể dùng từ "légumineuse" (đậu) để chỉ các loại cây họ đậu, trong đó cây đậu .
    • Trong ngữ cảnh ngư nghiệp, từ "pêcheur" (ngư dân) cũng có thể được sử dụng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Pêche au loup" (đánh cá cá lóc): Một cụm từ liên quan đến việc đánh cá.
  • "Loter au hasard" (chọn ngẫu nhiên): Một cụm từ không liên quan trực tiếp đến "lotier", nhưng âm thanh gần giống.
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây đậu
  2. ngư dân được hưởng toàn phần ( góp đủ lưới)

Comments and discussion on the word "lotier"