Characters remaining: 500/500
Translation

latrie

Academic
Friendly

Từ "latrie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la latrie), nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "latreia", nghĩa là "thờ phượng". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo có nghĩasự thờ phượng dành riêng cho Thiên Chúa hoặc một thực thể thần thánh nào đó.

Định nghĩa
  • Latrie (la latrie): Sự thờ phượng độc tôn dành cho Thiên Chúa, thể hiện lòng tôn kính sự tôn thờ tối cao.
Ví dụ sử dụng
  1. Culte de latrie: Đâycụm từ thường gặp trong các văn bản tôn giáo, có nghĩa là "thờ phượng Thiên Chúa".

    • Ví dụ: Le culte de latrie est essentiel dans la foi chrétienne. (Sự thờ phượng Thiên Chúađiều thiết yếu trong đức tin Kitô giáo.)
  2. Latreia: Có thể dùng để chỉ một hình thức thờ phượng cụ thể, ví dụ như trong các nghi lễ tôn giáo.

    • Ví dụ: La latrie est pratiquée lors des messes et des cérémonies religieuses. (Sự thờ phượng được thực hiện trong các buổi lễ nghi thức tôn giáo.)
Phân biệt các biến thể
  • Latreia: Như đã đề cập, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự nhưng thường chỉ mang tính chất biểu tượng hơn.
  • Idolâtrie: Đâymột từ liên quan nhưng có nghĩa khác. "Idolâtrie" chỉ sự thờ phượng hình tượng hoặc thần thánh không phảiThiên Chúa.
Từ gần giống
  • Culte: Nghĩa là "thờ phượng", chỉ chung cho tất cả các hình thức tôn thờ (không chỉ riêng cho Thiên Chúa).
  • Adoration: Nghĩa là "sự tôn kính", thường dùng để chỉ sự thờ phượng trong một bối cảnh rộng hơn, không chỉ dành cho Thiên Chúa.
Từ đồng nghĩa
  • Vénération: Thể hiện sự tôn kính, nhưng không nhất thiết phảithờ phượng độc tôn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, bạn có thể dùng từ "latrie" để chỉ sự độc tôn trong lòng tin của một người hoặc một nhóm người.
    • Ví dụ: Dans certaines religions, la latrie est réservée uniquement à Dieu. (Trong một số tôn giáo, sự thờ phượng chỉ dành riêng cho Thiên Chúa.)
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, từ "latrie" không các idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến tôn thờ hoặc thờ phượng trong các văn bản tôn giáo hoặc triết học.

danh từ giống cái
  1. (Culte de latrie) sự độc tôn Chúa trời

Comments and discussion on the word "latrie"