Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fade
/'feid/
Jump to user comments
nội động từ
  • héo đi, tàn đi (cây)
  • nhạt đi, phai đi (màu)
  • mất dần, mờ dần, biến dần
ngoại động từ
  • làm phai màu, làm bạc màu
  • (điện ảnh) truyền hình
    • to fade in
      đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
    • to fade out
      làm (ảnh) mờ dần
  • tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
Related search result for "fade"
Comments and discussion on the word "fade"