Characters remaining: 500/500
Translation

fade

/'feid/
Academic
Friendly

Từ "fade" trong tiếng Anh có nghĩa "héo đi", "tàn đi", "nhạt đi", "phai đi", "mất dần", "mờ dần" hay "biến dần". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, các cách sử dụng, biến thể, từ đồng nghĩa, dụ minh họa.

Các nghĩa của từ "fade":
  1. Nội động từ (intransitive verb):

    • Héo đi, tàn đi: Khi một cái đó, thường thực vật, không còn sức sống nữa dần dần không còn hình dạng, màu sắc như trước.
    • Nhạt đi, phai đi: Khi màu sắc của một vật thể dần mất đi sự tươi sáng, trở nên nhạt hơn theo thời gian.
    • Mất dần, mờ dần: Khi một âm thanh hay hình ảnh không còn rõ ràng nữa, dần dần trở nên không thấy hoặc không nghe được.
  2. Ngoại động từ (transitive verb):

    • Làm phai màu, làm bạc màu: Khi một cái đó bị làm cho mất đi màu sắc hoặc độ sáng, thường do tác động của ánh sáng hoặc thời gian.
    • (Điện ảnh) truyền hình:
dụ sử dụng:
  1. Héo đi:

    • "The flowers began to fade after a week."
    • (Những bông hoa bắt đầu héo đi sau một tuần.)
  2. Nhạt đi:

    • "The colors of the painting have faded over time."
    • (Màu sắc của bức tranh đã phai đi theo thời gian.)
  3. Mờ dần:

    • "The sound of the music faded away as I walked further."
    • (Âm thanh của bản nhạc mờ dần khi tôi đi xa hơn.)
  4. Làm phai màu:

    • "The sun faded the fabric, making it look old."
    • (Ánh nắng đã làm phai màu vải, khiến trông .)
  5. Fade in:

    • "The scene faded in from black."
    • (Cảnh đã được đưa vào từ màu đen.)
  6. Fade out:

    • "At the end of the movie, the music faded out softly."
    • (Cuối phim, âm nhạc đã mờ dần một cách nhẹ nhàng.)
Các biến thể của từ "fade":
  • Faded: Tính từ, có nghĩa đã phai màu, héo đi.

    • "Her faded jeans look vintage." (Chiếc quần jean đã phai màu của ấy trông cổ điển.)
  • Fading: Danh động từ, có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra.

    • "The fading light of dusk was beautiful." (Ánh sáng mờ dần của buổi hoàng hôn thật đẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diminish: Giảm dần.
  • Wane: Giảm bớt, suy yếu, thường dùng khi nói về ánh sáng hoặc sức mạnh.
  • Dissipate: Tan biến, mất đi dần.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Fade away: Biến mất dần, thường dùng để nói về sự mất đi của một cái đó theo thời gian.

    • "As the years passed, the memories faded away." (Khi thời gian trôi qua, những ký ức đã mờ dần.)
  • Fade into the background: Trở nên kém quan trọng hơn hoặc không còn được chú ý.

nội động từ
  1. héo đi, tàn đi (cây)
  2. nhạt đi, phai đi (màu)
  3. mất dần, mờ dần, biến dần
ngoại động từ
  1. làm phai màu, làm bạc màu
  2. (điện ảnh) truyền hình
    • to fade in
      đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
    • to fade out
      làm (ảnh) mờ dần
  3. tăng (âm) thành không nữa; giảm (âm) thành không

Comments and discussion on the word "fade"