Từ "fade" trong tiếng Anh có nghĩa là "héo đi", "tàn đi", "nhạt đi", "phai đi", "mất dần", "mờ dần" hay "biến dần". Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, các cách sử dụng, biến thể, từ đồng nghĩa, và ví dụ minh họa.
Các nghĩa của từ "fade":
Nội động từ (intransitive verb):
Héo đi, tàn đi: Khi một cái gì đó, thường là thực vật, không còn sức sống nữa và dần dần không còn hình dạng, màu sắc như trước.
Nhạt đi, phai đi: Khi màu sắc của một vật thể dần mất đi sự tươi sáng, trở nên nhạt hơn theo thời gian.
Mất dần, mờ dần: Khi một âm thanh hay hình ảnh không còn rõ ràng nữa, dần dần trở nên không thấy hoặc không nghe được.
Ngoại động từ (transitive verb):
Ví dụ sử dụng:
"The sun faded the fabric, making it look old."
(Ánh nắng đã làm phai màu vải, khiến nó trông cũ.)
"At the end of the movie, the music faded out softly."
(Cuối phim, âm nhạc đã mờ dần một cách nhẹ nhàng.)
Các biến thể của từ "fade":
Faded: Tính từ, có nghĩa là đã phai màu, héo đi.
Fading: Danh động từ, có thể dùng để chỉ hành động đang diễn ra.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Diminish: Giảm dần.
Wane: Giảm bớt, suy yếu, thường dùng khi nói về ánh sáng hoặc sức mạnh.
Dissipate: Tan biến, mất đi dần.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Fade away: Biến mất dần, thường dùng để nói về sự mất đi của một cái gì đó theo thời gian.
Fade into the background: Trở nên kém quan trọng hơn hoặc không còn được chú ý.