Từ "launch" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản:
Launch có thể chỉ một loại xuồng lớn, thường được dùng trên tàu chiến, hoặc một xuồng du lịch.
Launch cũng có thể chỉ sự hạ thủy (tàu) - tức là hành động đưa một con tàu mới ra biển lần đầu tiên.
Launch nghĩa là hạ thủy (tàu), ném, phóng, quăng, liệng một vật gì đó (như tên lửa, lời đe dọa).
Ngoài ra, "launch" còn có nghĩa là mở một cuộc tấn công, phát động một phong trào hay khởi đầu một chương trình nào đó.
"Launch" cũng có thể chỉ việc giới thiệu ai đó đến với mọi người.
2. Ví dụ sử dụng:
"They plan to launch the new product next month." (Họ dự định phát động sản phẩm mới vào tháng tới.)
"The company will launch a campaign to promote recycling." (Công ty sẽ phát động một chiến dịch để khuyến khích việc tái chế.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Start: Bắt đầu
Initiate: Khởi xướng
Commence: Khởi đầu
Introduce: Giới thiệu
5. Idioms và Phrasal Verbs:
Launch a campaign: Phát động một chiến dịch
Launch an attack: Mở cuộc tấn công
Launch into a fit of rage: Bùng nổ cơn giận
6. Chú ý:
Trong các ngữ cảnh khác nhau, "launch" có thể mang các sắc thái nghĩa khác nhau. Quan trọng là người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Các biến thể như "launcher" (thiết bị phóng) và "launching" (hành động hạ thủy hoặc phóng) cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cụ thể.