Characters remaining: 500/500
Translation

launch

/lɔ:ntʃ/
Academic
Friendly

Từ "launch" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ:

    • Launch có thể chỉ một loại xuồng lớn, thường được dùng trên tàu chiến, hoặc một xuồng du lịch.
    • Launch cũng có thể chỉ sự hạ thủy (tàu) - tức là hành động đưa một con tàu mới ra biển lần đầu tiên.
  • Động từ:

    • Launch nghĩa hạ thủy (tàu), ném, phóng, quăng, liệng một vật đó (như tên lửa, lời đe dọa).
    • Ngoài ra, "launch" còn có nghĩa mở một cuộc tấn công, phát động một phong trào hay khởi đầu một chương trình nào đó.
    • "Launch" cũng có thể chỉ việc giới thiệu ai đó đến với mọi người.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "The launch of the new yacht was a grand event." (Việc hạ thủy chiếc du thuyền mới một sự kiện hoành tráng.)
  • Động từ:

    • "They plan to launch the new product next month." (Họ dự định phát động sản phẩm mới vào tháng tới.)
    • "The company will launch a campaign to promote recycling." (Công ty sẽ phát động một chiến dịch để khuyến khích việc tái chế.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Launch out:

    • "They decided to launch out into a new business venture." (Họ quyết định dấn thân vào một dự án kinh doanh mới.)
  • Launch into:

    • "He launched into a lengthy explanation." (Anh ấy lao vào một lời giải thích dài dòng.)
  • To launch into eternity:

    • "Her grandfather launched into eternity last year." (Ông của ấy đã qua đời vào năm ngoái.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Start: Bắt đầu
  • Initiate: Khởi xướng
  • Commence: Khởi đầu
  • Introduce: Giới thiệu
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • Launch a campaign: Phát động một chiến dịch
  • Launch an attack: Mở cuộc tấn công
  • Launch into a fit of rage: Bùng nổ cơn giận
6. Chú ý:
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, "launch" có thể mang các sắc thái nghĩa khác nhau. Quan trọng người học cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng từ này.
  • Các biến thể như "launcher" (thiết bị phóng) "launching" (hành động hạ thủy hoặc phóng) cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cụ thể.
danh từ
  1. xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)
  2. xuồng du lịch
danh từ
  1. sự hạ thuỷ (tàu)
ngoại động từ
  1. hạ thuỷ (tàu)
  2. ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)
  3. khởi đầu, khai trương
    • to launch a new enterprise
      khai trương một tổ chức kinh doanh mới
  4. đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)
nội động từ
  1. bắt đầu dấn vào, lao vào
    • to launch out on a long voyage
      bắt đầu một cuộc hành trình dài
    • to launch out into extravagance
      lao vào một cuộc sống phóng túng
    • to launch out into the sea of life
      dấn thân vào đời
Idioms
  • to laugh into abuse of someone
    chửi rủa ai om sòm
  • to launch into eternity
    chết, qua đời
  • to launch into strong language
    chửi rủa một thôi một hồi

Comments and discussion on the word "launch"