Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
found
/faund/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
ngoại động từ
  • nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
  • đúc (kim loại)
ngoại động từ
  • thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
    • to found a new city
      xây dựng một thành phố mới
    • to found a party
      thành lập một đảng
  • căn xứ vào, dựa trên
    • arguments founded on facts
      lý lẽ dựa trên sự việc thực tế
Related search result for "found"
Comments and discussion on the word "found"