Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find
ngoại động từ
- nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...)
ngoại động từ
- thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng
- to found a new city
xây dựng một thành phố mới
- to found a party
thành lập một đảng
- căn xứ vào, dựa trên
- arguments founded on facts
lý lẽ dựa trên sự việc thực tế