Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"leave out"
layabout
leaved
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chừa
bỏ bừa
bỏ lửng
nghỉ phép
rời bỏ
bỏ mứa
bỏ ngỏ
để không
bỏ quên
luyến
phép nghỉ
để mặt
phơi thây
phóng sinh
lửng
ra
quên
biệt
nghỉ việc
khoán trắng
bán xới
di
giải nghệ
tuyệt tích
lưu danh
ly hương
ra đi
nghỉ năm
đăng trình
di xú
nghỉ ốm
cuốn gói
biền biệt
phới
bái biệt
đặt hàng
cáo từ
đi biệt
bỏ về
cáo lui
cáo biệt
bỏ dở
giã từ
sổng sểnh
để của
nín khóc
rời
dời chân
ra viện
đoạn tang
cai quản
bỏ đi
ngày kìa
bỏ rơi
đóng đô
nửa chừng
lìa
co kéo
nhất đán
di hại
more...