Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
lever
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên
    • Lever le bras
      giơ tay lên
    • Lever un poids
      nhắc vật nặng lên
    • Lever un malade
      đỡ người ốm dậy
  • bỏ đi, bóc, nhổ, giải
    • Lever les scellés
      bóc niêm
    • Lever l'ancre
      nhổ neo
    • Lever le siège
      giải vây; (nghĩa bóng) cút đi
    • Lever les difficultés
      đạp bằng khó khăn
  • bế mạc
    • Lever la séance
      bế mạc buổi họp
  • thu, lấy đi; đánh đi
    • Lever les impôts
      thu thuế
    • Lever les lettres
      lấy thư đi
    • Lever un rosier
      đánh cây hồng đi
  • (thông tục) cám dỗ
    • Lever une femme
      cám dỗ một người đàn bà
  • (đánh bài) (đánh cờ) vơ (bài)
  • (quân sự) tuyển
    • Lever une armée
      tuyển một đạo quân
  • vẽ
    • Lever une carte
      vẽ một bản đồ
  • (đường sắt) tháo dỡ (đầu máy để sữa chữa định kỳ)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cắt lấy, xẻo
    • Lever une cuisse de poulet
      xẻo một đùi gà
    • Lever trois mètres sur une pièce d'étoffe
      cắt lấy ba mét ở một tấm vải
  • lever bannière+ (sử học) cắm cờ gọi đầu quân (thời phong kiến)
    • lever la toile; lever le rideau
      mở màn (sân khấu)
    • lever le coeur
      làm cho ghê tởm
    • lever le cri
      (sử học) báo động (thời phong kiến)
    • lever le masque
      lột mặt nạ
    • lever le pied
      (thân mật) chuồn đi, lủi đi
    • lever les épaules
      nhún vai (tỏ ý khinh bỉ)
    • lever les yeux; lever le regard
      ngước nhìn
    • lever les yeux sur
      ngấp nghé
    • lever le voile
      khám phá ra; vạch trần ra
    • ne pas lever les yeux de
      không rời mắt; cắm cúi
nội động từ
  • nhú lên
    • Le riz a levé
      lúa đã nhú lên
  • dậy
    • La pâte a levé
      bột đã dậy
    • faire lever
      làm nổi dậy, khơi lên, khêu gợi
    • le coeur lui lève
      nó buồn nôn, nó lợm giọng
    • lever du nez
      (hàng hải) dập dềnh dữ dội
danh từ giống đực
  • sự ngủ dậy, lúc thức dậy
    • A son lever
      lúc nó thức dậy
  • lúc mọc
    • Au lever du soleil
      lúc mặt trời mọc
  • sự đo vẽ, bản đo vẽ
    • lever de rideau
      (sân khấu) lúc mở màn; tiết mục mở màn
Related search result for "lever"
Comments and discussion on the word "lever"