Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lièvre
Jump to user comments
{{lièvre}}
danh từ giống đực
  • thỏ rừng
    • La chasse aux lièvres
      sự săn thỏ
    • Civet de lièvre
      món xivê thỏ rừng
    • c'est là que gît le lièvre
      đó là điểm nút của vấn đề
    • chasser deux lièvres à la fois
      bắt cá hai tay
    • courir le même lièvre
      theo đuổi cùng mục đích
    • être poltron comme un lièvre
      nhát như cáy
    • gentihomme à lièvre
      (đùa cợt) quý phái nghèo
    • lever le lièvre
      nêu vấn đề đột ngột và khó giải
    • lièvre cornu
      ý viễn vông; ảo tưởng
    • lièvre de gouttière
      (thông tục) con mèo
    • mémoire de lièvre
      trí nhớ kém
    • savoir où gît le lièvre
      nắm được mấu chốt (của vấn đề)
    • sommeil de lièvre
      giấc ngủ chập chờn
    • trouver le lièvre au gîte
      bất chợt tóm được
Related search result for "lièvre"
Comments and discussion on the word "lièvre"