Characters remaining: 500/500
Translation

liana

/li'ɑ:nə/
Academic
Friendly

Từ "liana" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, dùng để chỉ những loại cây dây leo, thường cây thân gỗ, có thể bám vào các cây khác để phát triển. Chúng thường gặp trong các khu rừng nhiệt đới có thể dài hàng chục mét.

Định nghĩa: - Liana (danh từ): Cây dây leo, thường thân gỗ, bám vào các cây khác hoặc cấu trúc khác để phát triển.

dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "The forest was filled with lianas that twisted around the tree trunks." (Khu rừng đầy những cây dây leo quấn quanh thân cây.)
  2. Advanced Usage:

    • "Lianas play a crucial role in the rainforest ecosystem, providing habitat and food for various species." (Cây dây leo đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái rừng mưa, cung cấp nơi thức ăn cho nhiều loài.)
Biến thể của từ:
  • Lianaceous (tính từ): Liên quan đến hoặc giống như cây dây leo.
    • dụ: "Lianaceous plants are often found in tropical environments." (Những cây thuộc nhóm lianaceous thường được tìm thấy trong môi trường nhiệt đới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vine: Từ này cũng chỉ những loại dây leo nhưng thường không nhấn mạnh vào thân gỗ như "liana".
    • dụ: "The vine grew quickly and covered the entire trellis." (Cây dây leo phát triển nhanh chóng che phủ toàn bộ giàn.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "liana", bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến sự phát triển hoặc bám vào: - "Climb the ladder" (leo thang sự nghiệp): Có thể được hiểu nỗ lực để tiến bước trong sự nghiệp, giống như cách cây dây leo bám vào các cây khác để leo lên. - "Get tangled up" (bị rối): Có thể sử dụng để mô tả tình huống phức tạp, giống như cây dây leo có thể bị quấn lại với nhau.

Tóm lại:

Từ "liana" một thuật ngữ thú vị trong thực vật học, mô tả các loại cây dây leo thân gỗ.

danh từ
  1. (thực vật học) dây leo

Words Containing "liana"

Words Mentioning "liana"

Comments and discussion on the word "liana"