Characters remaining: 500/500
Translation

louée

Academic
Friendly

Từ "louée" trong tiếng Phápmột dạng phân từ quá khứ của động từ "louer," có nghĩa là "thuê" hoặc "mướn." Khi dùngdạng danh từ, "louée" thường chỉ đến việc thuê mướn, đặc biệttrong ngữ cảnh chợ mướn người làm hoặc thuê người lao động.

Định nghĩa Cách sử dụng:
  • Danh từ giống cái: "louée" có thể được hiểu là "người được thuê" hoặc "người lao động được thuê." thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc mướn người làm trong các công việc tạm thời.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thuê mướn:

    • "La louée est venue travailler dans le jardin." (Người lao động được thuê đã đến làm việc trong vườn.)
  2. Chợ mướn người làm:

    • "Au marché, il y a souvent des louées qui cherchent du travail." (Tại chợ, thường những người lao động được thuê đang tìm việc làm.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Louer: Động từ gốc có nghĩa là "thuê."
  • Louage: Danh từ chỉ hành động thuê mướn (mướn).
  • Loueur: Người cho thuê (chủ nhà hoặc công ty cho thuê).
  • Locataire: Người thuê (căn hộ, nhà ở).
Các từ đồng nghĩa:
  • Embaucher: Tuyển dụng, mướn (thường dùng trong ngữ cảnh công việc lâu dài).
  • Engager: Cũng có nghĩa là "thuê" nhưng thường chỉ việc thuê người làm lâu dài hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh chuyên môn, "louée" còn có thể được sử dụng để chỉ những người lao động tạm thời trong các ngành nghề đặc thù, như nông nghiệp hoặc xây dựng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ cố định liên quan trực tiếp đến "louée," nhưng bạn có thể gặp cụm từ "à la louée" có nghĩa là "được thuê," thường dùng trong các hợp đồng lao động.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "louée," hãy nhớ rằng mang nghĩa cụ thể trong một số ngữ cảnh nhất định không nên nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự. Bạn cũng cần lưu ý về giới tính của danh từ, bởi vì "louée" là danh từ giống cái, nên khi nói về một người lao động nam, bạn sẽ sử dụng "loué."

danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) chợ mướn người làm

Comments and discussion on the word "louée"