Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
luận điệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (argot) argumentation; version
    • Luận điệu của kẻ bóc lột
      argumentation de l'exploiteur
    • Theo luận điệu của địch
      suivant la version de l'ennemi
Related search result for "luận điệu"
Comments and discussion on the word "luận điệu"