Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
lune
/lu:n/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) hình trăng lưỡi liềm, hình trăng
    • lune of a sphere
      hình trăng trên mặt cầu
Related search result for "lune"
Comments and discussion on the word "lune"