Characters remaining: 500/500
Translation

lutteur

Academic
Friendly

Từ "lutteur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người đánh vật" hoặc "đô vật". Từ này được sử dụng để chỉ những người tham gia vào môn thể thao đấu vật, nơi các vận động viên chiến đấu với nhau trong một sàn đấu để giành chiến thắng bằng cách sử dụng các kỹ thuật ném, giữ, hoặc đè đối thủ xuống.

Giải thích chi tiết về từ "lutteur"
  1. Định nghĩa:

    • "Lutteur" (giống đực) chỉ người tham gia môn thể thao đấu vật. Danh từ này cũng có thể được dùng một cách rộng hơn để chỉ những người đấu tranh cho mộttưởng hay một mục tiêu nào đó.
  2. Biến thể:

    • Lutteuse: Đâydanh từ giống cái, chỉ nữ đô vật. Ví dụ: "Elle est une lutteuse talentueuse." ( ấymột nữ đô vật tài năng.)
    • Lutte: Đâydanh từ chỉ môn đấu vật nói chung. Ví dụ: "La lutte est un sport très populaire." (Đấu vậtmột môn thể thao rất phổ biến.)
  3. Cách sử dụng:

    • Căn bản: "Le lutteur a gagné le match." (Người đô vật đã thắng trận đấu.)
    • Nâng cao: "En tant que lutteur, il doit suivre un régime alimentaire strict." (Với tư cáchmột đô vật, anh ấy phải tuân theo một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.)
  4. Các từ gần giống:

    • Combattant: có nghĩa là "chiến binh" hoặc "người chiến đấu", có thể chỉ người tham gia vào các cuộc chiến tranh hoặc trận đấu.
    • Sportif: có nghĩa là "vận động viên", dùng để chỉ những người tham gia vào thể thao nói chung.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Gladiateur: có nghĩa là "người đấu sĩ" trong các đấu trường cổ đại, nhưng thường dùng để chỉ những người sức mạnh sự dũng cảm.
    • Bretteur: thường dùng trong ngữ cảnh đấu kiếm, nhưng có thể liên quan đến việc tham gia vào các môn thể thao chiến đấu.
  6. Câu thành ngữ (idioms):

    • Không câu thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "lutteur", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong một số cụm từ như "être un lutteur dans la vie" (trở thành một người đấu tranh trong cuộc sống), có nghĩaluôn đứng lên đấu tranh cho điều đúng đắn.
  7. Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp từ "lutteur" với các động từ khác để tạo ra các cụm từ, ví dụ: "s'entraîner comme un lutteur" (tập luyện như một đô vật).
Ví dụ:
  1. Sử dụng trong thể thao: "Les lutteurs doivent être en excellente condition physique." (Các đô vật phảithể lực xuất sắc.) 2.
danh từ giống đực
  1. người đánh vật, đô vật
  2. người đấu tranh

Comments and discussion on the word "lutteur"