Characters remaining: 500/500
Translation

chùi

Academic
Friendly

Từ "chùi" trong tiếng Việt có nghĩalau sạch vết bẩn hoặc bụi bặm. Khi bạn "chùi" một vật nào đó, bạn dùng tay hoặc một vật khác để làm cho sạch sẽ hơn. Đây một từ khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

dụ sử dụng từ "chùi": 1. Chùi tay vào khăn mặt: Khi bạn rửa tay sau đó lau tay vào khăn mặt để cho tay khô sạch. 2. Chùi bụi trên mặt bàn: Khi bạn dùng một cái khăn hoặc một cây lau để làm sạch bụi bặm trên mặt bàn.

Cách sử dụng nâng cao: - "Chùi" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ lau bụi bẩn. dụ, bạn có thể nói "chùi nước mắt" khi bạn lau nước mắt trên mặt, hoặc "chùi xe" khi bạn làm sạch xe hơi. - Trong ngữ cảnh khác, "chùi" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa hoặc làm cho cái đó trở nên tốt hơn, như "chùi lại bài văn" tức là chỉnh sửa bài văn cho tốt hơn.

Biến thể từ đồng nghĩa: - Từ "chùi" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "chùi rửa" (lau sạch, làm sạch) hoặc "chùi giày" (lau giày cho sạch). - Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa với "chùi" bao gồm "lau", "rửa", "dọn dẹp". Tuy nhiên, "lau" thường được dùng để chỉ hành động dùng một cái đó để làm sạch bề mặt, trong khi "rửa" thường chỉ việc dùng nước để làm sạch.

Chú ý phân biệt: - "Chùi" thường mang nghĩa cụ thể hơn về việc làm sạch bề mặt, trong khi "lau" có thể được dùng rộng rãi hơn không nhất thiết phải liên quan đến vết bẩn. - "Dọn dẹp" thường chỉ hành động làm sạch một không gian lớn hơn, như phòng hay nhà cửa, không chỉ riêng bề mặt.

  1. đgt. Lau cho sạch vết bẩn hoặc bụi bậm: Chùi tay vào khăn mặt; Chùi bụi trên mặt bàn.

Comments and discussion on the word "chùi"