Characters remaining: 500/500
Translation

lâm

Academic
Friendly

Từ "lâm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được hiểu "rơi vào một tình huống khó khăn hoặc không thuận lợi". Dưới đây một số giải thích dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa
  • Lâm: Ở vào tình thế không hay cho mình, thường khó khăn, bị động, hoặc gặp nạn.
2. Cách sử dụng
  • Lâm vào thế bị động: Nghĩa là rơi vào tình huống mình không thể kiểm soát, phải chịu đựng sự tác động từ bên ngoài.

    • dụ: "Khi không chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra, tôi đã lâm vào thế bị động không thể trả lời đúng câu hỏi."
  • Lâm vào cảnh túng quẫn: Có nghĩarơi vào tình trạng khó khăn về tài chính hoặc không phương án giải quyết.

    • dụ: "Sau khi mất việc, anh ấy lâm vào cảnh túng quẫn phải vay mượn bạn ."
  • Lâm nạn: Nghĩa là gặp phải tai họa, khó khăn lớn.

    • dụ: "Trong cơn bão lớn, nhiều người đã lâm nạn cần được cứu trợ."
3. Biến thể của từ
  • Từ "lâm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra nhiều cụm từ khác nhau, nhưng các cụm từ này thường giữ nguyên ý nghĩa chính của "lâm". dụ:
    • Lâm chiến: Rơi vào cuộc chiến, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự.
    • Lâm thời: Tạm thời, không lâu dài.
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rơi vào: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc vào một tình huống nào đó.

    • dụ: " ấy rơi vào tình huống khó xử khi không biết phải chọn ai."
  • Gặp phải: Thường dùng để chỉ những tình huống khó khăn người khác không mong muốn.

    • dụ: "Chúng tôi gặp phải nhiều khó khăn trong chuyến đi này."
5.
  1. đg. Ở vào tình thế không hay cho mình. Lâm vào thế bị động. Lâm vào cảnh túng quẫn. Lâm nạn*.

Comments and discussion on the word "lâm"