Characters remaining: 500/500
Translation

lân

Academic
Friendly

Từ "lân" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây những giải thích chi tiết cho từng nghĩa của từ này:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giống nghĩa: "Kỳ lân" (có thể hiểu từ mở rộng của "lân" khi nói về biểu tượng trong văn hóa).
  • Từ liên quan: "Phân bón", "may mắn".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, bạn có thể sử dụng từ "lân" để diễn tả sự chuyển tiếp giữa các giai đoạn hoặc sự kiện.
  1. 1 d. lân (nói tắt). Múa lân.
  2. 2 d. Tên thường gọi của phosphor. Phân lân.
  3. 3 d. (kng.; id.). Phiên, lượt (theo thứ tự). Cắt lân nhau gác. Đến lân.
  4. 4 đg. Vượt sang phạm vi khác ngoài phạm vi đã định. Tiêu lân vào vốn. Họp lân sang buổi chiều. Được đằng chân lân đằng đầu (tng.).

Comments and discussion on the word "lân"