Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lặt

Academic
Friendly

Từ "lặt" trong tiếng Việt một động từ, có nghĩa chính nhặt, thu hoạch hoặc cắt một cái đó, thường liên quan đến việc thu hoạch thực phẩm hoặc những thứ nhỏ bé. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc vặt, như lặt rau, nhặt quả, hoặc lặt những thứ đó nhẹ nhàng.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  1. Lặt rau: Nghĩa là thu hoạch hoặc cắt những rau để chế biến thức ăn.

    • dụ: "Hôm nay, tôi sẽ lặt rau trong vườn để chuẩn bị nấu ăn."
  2. Lặt bao diêm: Nghĩa là nhặt hoặc sắp xếp những chiếc bao diêm nhỏ.

    • dụ: "Trước khi đi, hãy lặt bao diêm lại cho gọn gàng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lặt giò: Nghĩa là nhặt hoặc cắt những chiếc giò của thực phẩm, thường thịt.

    • dụ: "Trong bữa tiệc, tôi sẽ lặt giò để mọi người có thể dễ dàng thưởng thức."
  • Lặt : Nghĩa là nhặt hoặc cắt những chiếc , có thể để làm thuốc hoặc làm thức ăn.

    • dụ: "Chúng tôi thường lặt thuốc nam để chữa bệnh."
Biến thể của từ:
  • Lặt lặt: Có thể dùng để diễn tả hành động lặt một cách nhẹ nhàng hoặc nhanh chóng.
    • dụ: " ấy lặt lặt rau cho nhanh để kịp giờ ăn."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhặt: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng cho những vật nhỏ hơn hoặc không chỉ giới hạn trong thực phẩm.

    • dụ: "Tôi nhặt những viên sỏi trên đường."
  • Thu hoạch: Thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, có nghĩathu thập những sản phẩm từ cây trồng.

    • dụ: "Mùa này, chúng ta sẽ thu hoạch lúa."
Các từ liên quan:
  • Rau: Thực phẩm từ cây cỏ.
  • Diêm: Một loại vật liệu dùng để tạo ra lửa.
  • Giò: Thực phẩm làm từ thịt.
  1. đg. Nh. Nhặt: Lặt bao diêm; Lặt rau.

Comments and discussion on the word "lặt"