Từ "lặt" trong tiếng Việt là một động từ, có nghĩa chính là nhặt, thu hoạch hoặc cắt một cái gì đó, thường liên quan đến việc thu hoạch thực phẩm hoặc những thứ nhỏ bé. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến công việc vặt, như lặt rau, nhặt quả, hoặc lặt những thứ gì đó nhẹ nhàng.
Lặt rau: Nghĩa là thu hoạch hoặc cắt những lá rau để chế biến thức ăn.
Lặt bao diêm: Nghĩa là nhặt hoặc sắp xếp những chiếc bao diêm nhỏ.
Lặt giò: Nghĩa là nhặt hoặc cắt những chiếc giò của thực phẩm, thường là thịt.
Lặt lá: Nghĩa là nhặt hoặc cắt những chiếc lá, có thể là để làm thuốc hoặc làm thức ăn.
Nhặt: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường dùng cho những vật nhỏ hơn hoặc không chỉ giới hạn trong thực phẩm.
Thu hoạch: Thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp, có nghĩa là thu thập những sản phẩm từ cây trồng.