Characters remaining: 500/500
Translation

lể

Academic
Friendly

Từ "lể" trong tiếng Việt thường được dùng trong bối cảnh liên quan đến các hoạt động tôn kính, tri ân, hay kỷ niệm một sự kiện đặc biệt nào đó. Tuy nhiên, từ "lể" có thể một cách viết sai chính tả hoặc một cách phát âm khác của từ "lễ". Do đó, trước khi đi vào chi tiết, chúng ta sẽ tập trung vào từ "lễ" có nghĩa cách sử dụng rõ ràng hơn.

Định nghĩa:
  • Lễ: một từ chỉ các hoạt động tôn vinh, kỷ niệm hoặc thực hiện theo phong tục, nghi thức truyền thống trong văn hóa, tôn giáo. Từ này có thể dùng để chỉ các dịp lễ hội, nghi lễ, hoặc các sự kiện quan trọng trong cuộc sống.
dụ sử dụng:
  1. Lễ Tết Nguyên Đán: ngày lễ lớn nhất trong năm ở Việt Nam, thường diễn ra vào tháng Giêng âm lịch. Mọi người thường sum họp gia đình, dọn dẹp nhà cửa, làm mâm cỗ cúng ông bà.
  2. Lễ hội: Có thể những sự kiện văn hóa, như lễ hội hoa, lễ hội đền, chùa, dịp để mọi người cùng nhau vui chơi, thưởng thức nghệ thuật ẩm thực.
  3. Lễ cưới: nghi thức kết hôn giữa hai người, thường sự tham gia của gia đình bạn , diễn ra theo phong tục tập quán của từng địa phương.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Lễ cầu an: nghi thức cầu mong sức khỏe, bình an cho bản thân gia đình.
  • Lễ vía: các nghi lễ tôn thờ các vị thần, tổ tiên vào những ngày nhất định trong năm.
Phân biệt chú ý:
  • Lễ không nên nhầm lẫn với lệc (một từ không có nghĩa rõ ràng trong tiếng Việt) hay các từ khác như "lễ phép" (tính cách lịch sự, tôn trọng) hay "lễ độ" (cách cư xử đúng mực).
  • Lễ còn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa như "lễ hội", "lễ kỷ niệm", "lễ trao giải".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Nghi lễ: Thường chỉ các hoạt động trang trọng, có thể không liên quan đến ngày lễ cụ thể.
  • Phong tục: Các tập quán, thói quen của một cộng đồng trong các dịp lễ.
  • Kỷ niệm: ghi nhớ tôn vinh một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Kết luận:

Từ "lễ" mang một ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Việt Nam, phản ánh sự tôn kính lòng biết ơn của con người đối với tổ tiên, các vị thần những giá trị văn hóa truyền thống.

  1. đg. x. nhể.

Comments and discussion on the word "lể"