Từ "mật" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và chúng ta có thể phân loại chúng thành các nhóm chính như sau:
1.1. Mật ngọt (mật từ cây): - Định nghĩa: Là loại nước sánh, có màu nâu đỏ và vị ngọt, được làm từ cây mía hoặc từ một số loại cây khác, thường qua quá trình chế biến thủ công. - Ví dụ: "Chúng ta có thể thắng mật để nấu kẹo lạc đường mật."
2.1. Mật (chất dịch): - Định nghĩa: Là nước màu xanh vàng, có vị đắng do gan tiết ra để tiêu hóa các chất mỡ. - Ví dụ: "Gan tiết mật để hỗ trợ quá trình tiêu hóa."
3.1. Mật (kín): - Định nghĩa: Nghĩa là cần phải giữ kín, không để lộ ra những thông tin nhạy cảm. - Ví dụ: "Đây là tài liệu mật, không ai được phép xem."
Từ "mật" trong tiếng Việt rất đa dạng và phong phú, với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.