Characters remaining: 500/500
Translation

mật

Academic
Friendly

Từ "mật" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, chúng ta có thể phân loại chúng thành các nhóm chính như sau:

1. Danh từ (dt)

1.1. Mật ngọt (mật từ cây): - Định nghĩa: loại nước sánh, màu nâu đỏ vị ngọt, được làm từ cây mía hoặc từ một số loại cây khác, thường qua quá trình chế biến thủ công. - dụ: "Chúng ta có thể thắng mật để nấu kẹo lạc đường mật."

2. Danh từ khác

2.1. Mật (chất dịch): - Định nghĩa: nước màu xanh vàng, vị đắng do gan tiết ra để tiêu hóa các chất mỡ. - dụ: "Gan tiết mật để hỗ trợ quá trình tiêu hóa."

3. Tính từ (tt)

3.1. Mật (kín): - Định nghĩa: Nghĩa là cần phải giữ kín, không để lộ ra những thông tin nhạy cảm. - dụ: "Đây tài liệu mật, không ai được phép xem."

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mật ngọt: Thường liên quan đến các loại mật từ thực vật.
  • Mật hoa: Có thể được coi một loại mật cụ thể trong tự nhiên.
  • Mật ong: Sản phẩm từ ong, thường dùng trong ẩm thực.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • Ngữ cảnh: Trong văn bản chính trị hoặc quân sự, "tin mật" có thể chỉ những thông tin bảo mật, không công khai. dụ: "Thông tin này tin mật, chỉ những người quyền mới được biết."
  • Biểu ngữ khác: Trong thể loại văn học hoặc thơ ca, "mật" có thể được sử dụng ẩn dụ, dụ: "Tình yêu ngọt ngào như mật."
Kết luận

Từ "mật" trong tiếng Việt rất đa dạng phong phú, với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

  1. 1 dt. 1. Loại nước sánh, màu nâu đỏ, vị ngọt, làm từ cây mía, theo phương pháp thủ công: thắng mật nấu kẹo lạc đường mật. 2. Chất vị ngọt do các tuyếnđáy một số loài hoa tiết ra: ong hút mật. 3. Mật ong, nói tắt: nuôi ong lấy mật.
  2. 2 dt. 1. Nước màu xanh vàng, vị đắng do gan tiết ra để tiêu hoá các chất mỡ: gan tiết mật. 2. Túi mật, nói tắt: mua cái mật gấu.
  3. 3 tt. Kín, cần phải giữ kín, không để lộ ra: tin mật tài liệu mật.

Comments and discussion on the word "mật"