Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mô in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đồng môn
Bàng Mông, Hậu Nghệ
bĩu môi
Cù Mông
cửa Võ (Vũ môn)
Chén rượu Hồng môn
Cư Môt
H'mông
hậu môn
hở môi
hồi môn
hiên môn (hoặc viên môn)
khải hoàn môn
khoai môn
khuê môn
kim môn
Kim môn
liếm môi
Long hạm, Diêu môn
mênh mông
mô
mô hình
mô hồ
mô phạm
mô phỏng
mô tô
mô tả
mô tơ
mô-bi-lét
mô-tô
mô-tơ
môi
môi giới
môi trường
môm
môn
môn đồ
môn đệ
môn đệ
môn bài
môn hạ
môn học
môn mi
môn phái
môn quan
môn sinh
Môn-Khơme
mông
Mông
mông đít
Mông Chính
Mông Kha
mông lung
mông mênh
mông mốc
mông muội
mông quạnh
Mông-Dao
mạch môn
Mạng Môn
mấp mô
mắm môi
mềm môi
mỏng môi
minh mông
mưu mô
na mô
nam mô
ngọ môn
ngọ môn
nghi môn
nghi môn
nha môn
nhà chuyên môn
nhập môn
nhếch môi
phải môn
qui mô
quy mô
Quy Mông
First
< Previous
1
2
Next >
Last