Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for make pure in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
dòng thuần
nguyên chất
cao khiết
ròng
chấn hưng
bỏ rọ
giặm
sắp sửa
chuyên môn hoá
đoán già
bẫm
nhẻ nhói
gạ gẫm
sắm sửa
thuần
còn trinh
bù
thanh kiếm
ăn thua
thanh tâm
thanh đạm
tinh khiết
phấn sáp
thanh bạch
trong sáng
vàng y
thuần khiết
vàng mười
thuần túy
đột phá
đánh bạo
phổ cập
phỏng dịch
rủi may
băng tâm
đấu thầu
siêu sinh
khơi sâu
pha chế
áng
đơn thuần
in tay
dặn dò
bỏ nhỏ
khởi thảo
đón tay
nhào lộn
khu biệt
đốt cháy
bảo lưu
nặn chuyện
bày tỏ
khoắng
nhẹ tình
làm
khắc phục
bịa
làm nên
mở hàng
ca ra
trong
nhè
hẫng
làm gương
rung chuyển
chuẩn bị
��@ba
bất tử
hàm hồ
chiếm
măng cụt
pha
chèn
bợn
chặt
chua
chấm
kết toán
làm mùa
ỏm
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last