Characters remaining: 500/500
Translation

marbré

Academic
Friendly

Từ "marbré" trong tiếng Pháp có nghĩa là " vân đá" hoặc "vân đá". Từ này thường được sử dụng để mô tả những vật bề mặt họa tiết giống như đá cẩm thạch (marbre). Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ này.

1. Định nghĩa
  • Tính từ "marbré":

    • Nghĩa vân đá, thường dùng để chỉ bề mặt của vật liệu như giấy, gạch, hoặc thực phẩm.
    • Ví dụ: "papier marbré" có nghĩa là "giấy vân đá".
  • Danh từ "marbré":

    • Trong một số ngữ cảnh, từ này còn được sử dụng để chỉ các món ăn hình thức giống như vân đá, thườngbánh.
    • Ví dụ: "gâteau marbré" có nghĩa là "bánh marbré", là loại bánh lớp màu khác nhau tạo thành hình vân.
2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Cette table est en marbre marbré." (Bàn này được làm bằng đá cẩm thạch vân.)
    • "J'ai acheté du papier marbré pour mes projets d'art." (Tôi đã mua giấy vân đá cho các dự án nghệ thuật của mình.)
  • Danh từ:

    • "Le marbré au chocolat est ma pâtisserie préférée." (Bánh marbré socola là món bánh yêu thích của tôi.)
    • "Elle a préparé un marbré à la vanille et au chocolat." ( ấy đã chuẩn bị một chiếc bánh marbré vani socola.)
3. Cách sử dụng nâng cao

Trong tiếng Pháp, "marbré" có thể được dùng trong các ngữ cảnh tinh tế hơn, chẳng hạn như mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc thiết kế nội thất:

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Marbre: (đá cẩm thạch) - Từ nàynguồn gốc của "marbré" thường sử dụng để chỉ loại đá tự nhiên vân.
  • Veiné: ( vân) - Từ này cũng có nghĩa tương tự có thể sử dụng để chỉ những bề mặt hoa văn.
5. Idioms cụm động từ

Hiện tại, "marbré" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể thấy xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến nghệ thuật hoặc thiết kế.

6. Lưu ý phân biệt
  • "Marbré" thường được sử dụng để mô tả bề mặt hoặc hình thức, trong khi "marbre" là danh từ chỉ loại đá.
  • Khi nói đến thực phẩm, "marbré" thường chỉ những món nhiều lớp màu sắc hoặc hương vị khác nhau, tạo ra hình ảnh giống như vân đá.
tính từ giống cái
tính từ
  1. () vân đá
    • Papier marbré
      giấy vân đá
  2. vết mồi (da)
danh từ giống đực
  1. mỡ giắt

Similar Spellings

Words Containing "marbré"

Comments and discussion on the word "marbré"