Characters remaining: 500/500
Translation

mauser

/'mauzə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "mauser" không phảimột từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể được hiểumột danh từ chỉ về một loại súng, cụ thểsúng trường Mauser. Đâymột loại súng nổi tiếng được phát triểnĐức vào cuối thế kỷ 19 đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều cuộc chiến tranh.

Định nghĩa:
  • Mauser (danh từ giống đực): Là một loại súng trường được thiết kế bởi công ty MauserĐức, nổi bật với độ chính xác cao tính năng bền bỉ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc lịch sử.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu: "Le Mauser est un fusil célèbre de la Première Guerre mondiale."
    (Súng Mausermột loại súng nổi tiếng trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất.)

  2. Trong ngữ cảnh lịch sử: "Les soldats allemands utilisaient le Mauser pendant la guerre."
    (Các binh sĩ Đức đã sử dụng súng Mauser trong cuộc chiến.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về súng Mauser, bạn có thể đề cập đến các yếu tố như "modèle" (mô hình) hoặc "calibre" (cỡ nòng). Ví dụ: "Le Mauser K98 est un modèle emblématique." (Súng Mauser K98 là một mô hình biểu tượng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Fusil: Là từ chung để chỉ súng. Ví dụ: "Le fusil est une arme à feu."
  • Pistolet: Là từ dùng để chỉ súng ngắn. Ví dụ: "Le pistolet est plus facile à cacher qu'un fusil."
Từ gần giống:
  • Karabiner: Một loại súng trường ngắn, tương tự như Mauser nhưng thường được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
  • Rifle: Từ tiếng Anh tương đương với "fusil".
Từ đồng nghĩa:
  • Arme: Có nghĩavũ khí. Ví dụ: "Les armes sont utilisées dans les conflits."
Idioms Phrased verb:

Hiện tại không idioms hay phrased verb nào liên quan trực tiếp đến từ "mauser". Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm từ "mettre en joue" (nhắm súng) trong ngữ cảnh quân sự.

Kết luận:

Từ "mauser" là một thuật ngữ liên quan đến một loại súng nổi tiếng trong lịch sử. Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mở rộng thêm thông tin về các loại súng khác hoặc các khía cạnh liên quan đến quân sự.

danh từ giống đực
  1. súng môze

Comments and discussion on the word "mauser"