Characters remaining: 500/500
Translation

messier

Academic
Friendly

Từ "messier" trong tiếng Pháp có nghĩamột người giữ gìn, bảo vệ hoặc chăm sóc cây cối, hoa màu, thườngtrong giai đoạn chín. Đâymột từ danh từ giống đực, nguồn gốc từ thời kỳ trước, khi việc bảo vệ cây trái hoa màu rất quan trọng trong nông nghiệp.

Định nghĩa
  • Messier (danh từ giống đực): người nhiệm vụ giữ gìn cây trái hoa màu, bảo vệ chúng khỏi bị hư hại trong thời kỳ chín.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Le messier surveille les vergers pour s'assurer que les fruits ne sont pas volés." (Người giữ vườn theo dõi các vườn cây để đảm bảo rằng trái cây không bị lấy trộm.)
  2. Trong ngữ cảnh bảo vệ:

    • "Il est important d'avoir un messier dans les champs pendant la saison des récoltes." (Việc có một người giữ gìn trong các cánh đồng trong mùa thu hoạchrất quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Messier có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả để thể hiện sự chăm sóc hoặc bảo vệ thiên nhiên.
  • Ví dụ: "Dans la poésie, le messier est souvent symbolisé comme un gardien de la nature." (Trong thơ ca, người giữ gìn thường được tượng trưng như một người bảo vệ thiên nhiên.)
Biến thể của từ:
  • Messagère: phiên bản giống cái, dùng để chỉ một người nữ giữ gìn cây trái.
  • Messier có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong nông nghiệp mà còn trong các tình huống biểu thị sự chăm sóc bảo vệ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gardien: người bảo vệ, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong nông nghiệp.
  • Protecteur: người bảo vệ, từ này có thể dùng trong nhiều trường hợp như bảo vệ động vật, người, hoặc tài sản.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir un messier": có nghĩacó một người bảo vệ hoặc chăm sóc cho cáiđó.
  • "Être le messier de…": trở thành người giữ gìn cho một cái gì đó (vd: cây trồng, khu vườn).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "messier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý trọng đối với thiên nhiên quá trình chăm sóc cây trồng.

danh từ giống đực
  1. (từ , nghĩa ) người tuần canh (giữ cây quả hoa màu lúc chín)

Comments and discussion on the word "messier"