Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
masse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đống
    • Masse de cailloux
      đống sỏi
  • khối
    • Une masse de plomb
      một khối chì
    • Une masse d'air froid
      một khối không khí lạnh
    • Masse de connaissances
      khối kiến thức
    • Il a une masse d'amis
      (thân mật) nó có khối bạn
    • Répartition des masses dans un tableau
      cách phân phối các khối trog một bức tranh
  • số lớn
    • La masse des mots français provient du latin
      số lớn từ tiếng Pháp là từ La tinh mà ra
  • đám đông, quần chúng
    • L'intérêt de la masse
      lợi ích quần chúng
    • Les masses laborieuses
      quần chúng cần lao
  • quỹ; quỹ đóng góp
    • Masse d'habillement
      quỹ may mặc
  • (vật lý học) khối lượng
    • Masse atomique
      khối lượng nguyên tử
  • (điện học) sự tiếp đất; dây nối đất; mát
    • en masse
      toàn bộ, toàn thể
danh từ giống cái
  • búa tạ
  • (sử học) gậy lễ, lễ trượng (dùng trong các buổi lễ)
    • coup de masse
      (thân mật) cú điếng người
    • masse d'armes
      (khảo cổ học) cái chùy
Related search result for "masse"
Comments and discussion on the word "masse"