Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for milk-walk in Vietnamese - English dictionary
sữa
rén
rén bước
vú sữa
nhẹ bước
bộ hành
rún rẩy
sánh vai
bách bộ
cò rò
du
rón rén
đầu đàn
đi chân đất
đi dạo
bờ hè
sánh bước
răng sữa
khát sữa
đi bộ
đi đất
khạng nạng
quơ
bất nhược
ngưu
ngày đường
lững thững
lả lướt
nhàn tản
bụ sữa
kèo kẹo
lon
bất đồ
cù
buồn tình
chăng nữa
cặp kè
cà thọt
nghênh xuân
nằng nặc
phải đúa
ngựa nghẽo
cắm đầu
lui lũi
chúng mình
khệnh khạng
dạo
đi
mướt
dưới
ăn sương
nhóm
nạng
bủn rủn
dừa
chập chững
hùng dũng
rền
hóng
lấy
cà kheo
bơ
phải tội
bột
chúi
ngang
phỉ
đặc
ánh
Lào Cai