Characters remaining: 500/500
Translation

moise

Academic
Friendly

Từ "moise" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "thanh giằng" trong kiến trúc. Thanh giằngmột cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng, giúp giữ cho các phần của công trình ổn định chịu lực tốt hơn.

Định nghĩa:
  • Moise (danh từ giống cái): Trong kiến trúc, "moise" chỉ đến những thanh hoặc cấu trúc được sử dụng để gia cố ổn định các phần của một công trình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la construction d'un bâtiment, les moises jouent un rôle crucial pour la stabilité.

    • Trong việc xây dựng một tòa nhà, các thanh giằng giữ vai trò quan trọng cho sự ổn định.
  2. Les architectes utilisent des moises pour renforcer les murs.

    • Các kiến trúc sư sử dụng thanh giằng để tăng cường chắc chắn cho các bức tường.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:

Mặc dù "moise" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, bạn có thể gặp một số từ gần gũi khác liên quan đến cấu trúc sự hỗ trợ:

Từ đồng nghĩa:
  • Renfort: nghĩa là "củng cố", thường được dùng trong ngữ cảnh về việc gia cố các cấu trúc.
  • Barre: nghĩa là "thanh", có thể chỉ chung các loại thanh trong xây dựng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:

Mặc dù có thể không thành ngữ cụ thể liên quan đến "moise", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như: - Renforcer la structure: củng cố cấu trúc. - Stabilité des bâtiments: sự ổn định của các tòa nhà.

Kết luận:

"Moise" là một từ quan trọng trong lĩnh vực kiến trúc, chỉ đến thanh giằng, góp phần vào sự ổn định an toàn của các công trình.

danh từ giống cái
  1. (kiến trúc) thanh giằng

Comments and discussion on the word "moise"